BẢNG PHÂN CÔNG CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ, DOANH NGHIỆP GIÚP HỘ ĐĂNG KÝ THOÁT NGHÈO NĂM 2016
(Ban hành kèm theo Công văn số 134/UBND-LĐTBXH ngày 17/3/2016 của UBND huyện Nam Trà My)
TT
|
Tên cơ quan
|
Số CBCC,
VC, LĐ
|
Chỉ tiêu
năm 2016
|
Chỉ tiêu
giao 2 đợt
|
Họ và tên chủ hộ
đăng ký thoát nghèo
|
Sinh năm
|
Địa bàn
phân công giúp
|
1
|
Ban Dân vận Huyện ủy
|
x
|
02
|
01
|
NGUYỄN THANH TUẤN
|
1985
|
Thôn 1
|
Trà Mai
|
2
|
Phòng Y tế
|
04
|
01
|
01
|
NGUYỄN THỊ THUẬN
|
1994
|
Thôn 1
|
Trà Mai
|
3
|
Tòa án nhân dân huyện
|
07
|
02
|
02
|
VŨ NGỌC HUY
|
1988
|
Thôn 1
|
Trà Mai
|
TRẦN VĂN NGA
|
1991
|
Thôn 1
|
Trà Mai
|
4
|
Trường PTDT Nội trú huyện
|
49
|
16
|
02
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
1989
|
Thôn 1
|
Trà Mai
|
HỒ THANH BƯỞI
|
1985
|
Thôn 1
|
Trà Mai
|
5
|
Văn phòng HĐND - UBND huyện
|
17
|
06
|
02
|
LÊ THANH TIẾN
|
1984
|
Thôn 1
|
Trà Mai
|
HỒ THỊ NHI
|
1993
|
Thôn 1
|
Trà Mai
|
6
|
Trường Mầm non Hoa Mai - Trà Mai
|
28
|
09
|
01
|
PHẠM TRIỆU MẪN
|
1991
|
Thôn 2
|
Trà Mai
|
7
|
Trường PTDTBT THCS Trà Mai
|
28
|
09
|
02
|
ĐINH VĂN THẢO
|
1988
|
Thôn 2
|
Trà Mai
|
NGUYỄN VĂN NIÊN
|
1992
|
Thôn 2
|
Trà Mai
|
8
|
Trường Tiểu học Kim Đồng - Trà Mai
|
35
|
12
|
02
|
NGUYỄN THỊ HỒNG
|
1956
|
Thôn 2
|
Trà Mai
|
HỒ THỊ THUYỀN
|
1990
|
Thôn 2
|
Trà Mai
|
Tổng số hộ đăng ký thoát nghèo xã Trà Mai là 13 (Tải danh sách tại đây)
TT
|
Tên cơ quan
|
Số CBCC,
VC, LĐ
|
Chỉ tiêu
năm 2016
|
Chỉ tiêu
giao 2 đợt
|
Họ và tên chủ hộ
đăng ký thoát nghèo
|
Sinh năm
|
Địa bàn
phân công giúp
|
1
|
Ủy ban Kiểm tra Huyện ủy
|
x
|
02
|
02
|
HỒ VĂN DẺO
|
1977
|
Thôn 1
|
Trà Linh
|
HỒ VĂN LƯỢNG
|
1989
|
Thôn 1
|
Trà Linh
|
2
|
Chi cục Thống kê huyện
|
04
|
01
|
01
|
HỒ VĂN NĂM
|
1941
|
Thôn 1
|
Trà Linh
|
3
|
Hạt Kiểm lâm huyện
|
11
|
04
|
04
|
HỒ VĂN BƯỚC
|
1985
|
Thôn 3
|
Trà Linh
|
HỒ THỊ TIM
|
1973
|
Thôn 3
|
Trà Linh
|
HỒ VĂN BUN
|
1988
|
Thôn 3
|
Trà Linh
|
HỒ VĂN LIÊM
|
1962
|
Thôn 3
|
Trà Linh
|
4
|
Phòng Nông nghiệp & PTNT
|
09
|
03
|
03
|
HỒ VĂN BIÊNG
|
1987
|
Thôn 3
|
Trà Linh
|
HỒ VĂN CHINH
|
1990
|
Thôn 3
|
Trà Linh
|
HỒ VĂN BẢY
|
1980
|
Thôn 3
|
Trà Linh
|
5
|
Trung tâm Dân số - KKH Gia đình
|
16
|
05
|
02
|
HỒ VĂN BÊM
|
1977
|
Thôn 3
|
Trà Linh
|
HỒ THỊ PHƯƠNG
|
1987
|
Thôn 3
|
Trà Linh
|
6
|
Trung tâm Sâm Ngọc Linh
|
06
|
02
|
02
|
HỒ VĂN LONG
|
1984
|
Thôn 3
|
Trà Linh
|
HỒ VĂN ĐÒN
|
1992
|
Thôn 3
|
Trà Linh
|
7
|
Trường PTDTBT THCS Trà Linh
|
26
|
09
|
04
|
HỒ VĂN GUN
|
1987
|
Thôn 3
|
Trà Linh
|
HỒ VĂN PHẢI
|
1983
|
Thôn 3
|
Trà Linh
|
HỒ THANH LONG
|
1973
|
Thôn 3
|
Trà Linh
|
HỒ THỊ THƯƠNG
|
1979
|
Thôn 3
|
Trà Linh
|
8
|
Trường Tiểu học Ngọc Linh - Trà Linh
|
45
|
15
|
07
|
HỒ VĂN BÌNH
|
1981
|
Thôn 1
|
Trà Linh
|
HỒ VĂN THÔNG
|
1989
|
Thôn 2
|
Trà Linh
|
HỒ VĂN ĐÔ
|
1955
|
Thôn 2
|
Trà Linh
|
HỒ VĂN RÊ
|
1983
|
Thôn 2
|
Trà Linh
|
HỒ QUỐC VANG
|
1981
|
Thôn 2
|
Trà Linh
|
HỒ VĂN LỤC
|
1986
|
Thôn 1
|
Trà Linh
|
HỒ VĂN HUNG
|
1980
|
Thôn 4
|
Trà Linh
|
Tổng số hộ đăng ký thoát nghèo xã Trà Linh là 25 (Tải danh sách tại đây)
TT
|
Tên cơ quan
|
Số CBCC,
VC, LĐ
|
Chỉ tiêu
năm 2016
|
Chỉ tiêu
giao 2 đợt
|
Họ và tên chủ hộ
đăng ký thoát nghèo
|
Sinh năm
|
Địa bàn
phân công giúp
|
1
|
Ban Tuyên giáo Huyện ủy
|
06
|
02
|
02
|
NGUYỄN LƯƠNG BÂNG
|
1968
|
Thôn 2
|
Trà Nam
|
PHẠM DUY HOÀNG
|
1983
|
Thôn 2
|
Trà Nam
|
2
|
Chi cục thi hành án dân sự
|
07
|
02
|
02
|
ĐINH VĂN LAI
|
1990
|
Thôn 5
|
Trà Nam
|
HỒ VĂN DỄ
|
1990
|
Thôn 5
|
Trà Nam
|
3
|
Hội Cựu chiến binh
|
03
|
01
|
01
|
NGUYỄN VŨ TRANG
|
1964
|
Thôn 5
|
Trà Nam
|
4
|
Hội Liên hiệp phụ nữ
|
06
|
02
|
02
|
LÊ ĐÌNH LIỆT
|
1992
|
Thôn 5
|
Trà Nam
|
HỒ VĂN LUẬN
|
1978
|
Thôn 5
|
Trà Nam
|
5
|
Ngân hàng NN&PTNT huyện
|
15
|
05
|
02
|
HỒ VĂN SỰ
|
1992
|
Thôn 5
|
Trà Nam
|
NGUYỄN THÀNH HÀNG
|
1987
|
Thôn 5
|
Trà Nam
|
6
|
Phòng Tư Pháp
|
05
|
02
|
02
|
DƯƠNG QUANG HIỆN
|
1979
|
Thôn 2
|
Trà Nam
|
DƯƠNG VĂN NIÊN
|
1980
|
Thôn 2
|
Trà Nam
|
7
|
Trung tâm Phát triển Quỹ đất
|
06
|
02
|
02
|
NGUYỄN VĂN TOÀN
|
1987
|
Thôn 5
|
Trà Nam
|
NGUYỄN LƯU THỜI
|
1982
|
Thôn 5
|
Trà Nam
|
8
|
Trường Mẫu giáo Trà Nam
|
14
|
05
|
02
|
TRẦN MINH TUẤN
|
1972
|
Thôn 4
|
Trà Nam
|
HỒ VĂN DƯƠNG
|
1980
|
Thôn 4
|
Trà Nam
|
9
|
Trường PTDTBT THCS Trà Nam
|
28
|
09
|
03
|
PHẠM HỒNG NAM
|
1975
|
Thôn 1
|
Trà Nam
|
NGUYỄN VĂN MẠNH
|
1991
|
Thôn 1
|
Trà Nam
|
HỒ VĂN LUẤN
|
1989
|
Thôn 1
|
Trà Nam
|
10
|
Trường PTDTBT Tiểu học Trà Nam
|
28
|
09
|
03
|
NGUYỄN XUÂN XÍ
|
1987
|
Thôn 3
|
Trà Nam
|
HỒ VĂN HUYỀN
|
1989
|
Thôn 3
|
Trà Nam
|
HỒ VĂN HÙNG (1)
|
1977
|
Thôn 3
|
Trà Nam
|
11
|
Trường PTDTBT-Tiểu học-THCS Long Túc
|
26
|
09
|
02
|
TRẦN VĂN THÁNH
|
1987
|
Thôn 5
|
Trà Nam
|
TRẦN VĂN THU
|
1980
|
Thôn 5
|
Trà Nam
|
Tổng số hộ đăng ký thoát nghèo xã Trà Nam là 23 (Tải danh sách tại đây)
TT
|
Tên cơ quan
|
Số CBCC,
VC, LĐ
|
Chỉ tiêu
năm 2016
|
Chỉ tiêu
giao 2 đợt
|
Họ và tên chủ hộ
đăng ký thoát nghèo
|
Sinh năm
|
Địa bàn
phân công giúp
|
1
|
Ban Tổ chức Huyện ủy
|
x
|
03
|
05
|
HỒ VĂN YẾN
|
1976
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
HỒ VĂN THIẾC
|
1983
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
Nguyễn Thái Dương
|
1968
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
Nguyễn Ngọc Huệ
|
1977
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
Nguyễn Thái Ngọc
|
1982
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
2
|
Ngân hàng Chính sách - Xã hội
|
08
|
03
|
05
|
NGUYỄN DUY THÔNG
|
1984
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
NGUYỄN THANH SƠM
|
1990
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
Hồ Văn Vện
|
1985
|
Thôn 1
|
Trà Vân
|
Hồ Văn Hai
|
1975
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
Nguyễn Thanh Cao
|
1940
|
Thôn 1
|
Trà Vân
|
3
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
17
|
06
|
08
|
NGUYỄN THANH THU
|
1964
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
LÊ THANH VIÊN
|
1973
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
NGUYỄN QUANG TRUNG
|
1964
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
HỒ VĂN PHƯỚC
|
1974
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
Nguyễn Thanh Nhung
|
1972
|
Thôn 1
|
Trà Vân
|
Phạm Xuân Hùng
|
1958
|
Thôn 1
|
Trà Vân
|
Nguyễn Thanh Đoán
|
1978
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
Nguyễn Thanh Hoa
|
1953
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
4
|
Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị
|
05
|
02
|
03
|
NGUYỄN VĂN SỢI
|
1985
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
ĐINH VĂN DIỆN
|
1977
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
Nguyễn Thanh Đên
|
1994
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
5
|
Trường PTDTBT THCS Trà Vân
|
22
|
07
|
07
|
HỒ VĂN ĐÔNG
|
1954
|
Thôn 3
|
Trà Vân
|
NGUYỄN HOÀI SỸ
|
1978
|
Thôn 3
|
Trà Vân
|
Trần Quốc Trân
|
1955
|
Thôn 1
|
Trà Vân
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
1972
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
Nguyễn Mạnh Út
|
1974
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
Hồ Văn Khới
|
1977
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
Nguyễn Thanh Lại
|
1983
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
6
|
Trường Tiểu học Trà Vân
|
41
|
14
|
07
|
NGUYỄN QUANG NHI
|
1989
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
NGUYỄN THANH SÁCH
|
1971
|
Thôn 3
|
Trà Vân
|
Nguyễn Ngọc Trắng
|
1964
|
Thôn 1
|
Trà Vân
|
Hồ Thị Hồng
|
1947
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
Nguyễn Đình Thang
|
1992
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
Trần Thị Phương
|
1971
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
Nguyễn Thanh Cường
|
1979
|
Thôn 2
|
Trà Vân
|
7
|
Viện Kiểm sát nhân dân huyện
|
08
|
03
|
04
|
HỒ VĂN CƯỜNG (B)
|
1980
|
Thôn 3
|
Trà Vân
|
TRẦN VĂN BÌNH
|
1982
|
Thôn 3
|
Trà Vân
|
Nguyễn Thái Nhiến
|
1991
|
Thôn 1
|
Trà Vân
|
Hồ Văn Hữu
|
1982
|
Thôn 1
|
Trà Vân
|
Tổng số hộ đăng ký thoát nghèo xã Trà Vân là 39 (Tải danh sách tại đây)
TT
|
Tên cơ quan
|
Số CBCC,
VC, LĐ
|
Chỉ tiêu
năm 2016
|
Chỉ tiêu
giao 2 đợt
|
Họ và tên chủ hộ
đăng ký thoát nghèo
|
Sinh năm
|
Địa bàn
phân công giúp
|
|
1
|
Công an huyện
|
x
|
10
|
05
|
HỒ VĂN BÀNH
|
1964
|
Thôn 1
|
Trà Vinh
|
|
HỒ VĂN GƯƠNG
|
1993
|
Thôn 2
|
Trà Vinh
|
|
HỒ VĂN QUÉO
|
1991
|
Thôn 2
|
Trà Vinh
|
|
ĐINH VĂN TUẤN
|
1976
|
Thôn 2
|
Trà Vinh
|
|
NGUYỄN THANH BẠN
|
1988
|
Thôn 2
|
Trà Vinh
|
|
2
|
Đài Truyền thanh - Truyền hình
|
09
|
03
|
02
|
HỒ THÁI HOÀNG
|
1985
|
Thôn 1
|
Trà Vinh
|
|
BÙI XUÂN CA
|
1968
|
Thôn 1
|
Trà Vinh
|
|
3
|
Huyện Đoàn
|
04
|
01
|
01
|
TRẦN HOÀNG VIÊN
|
1978
|
Thôn 4
|
Trà Vinh
|
|
4
|
Phòng Văn hóa - Thông tin huyện
|
05
|
02
|
01
|
HỒ VĂN TUẤN
|
1989
|
Thôn 4
|
Trà Vinh
|
|
5
|
Trung tâm Văn hóa - TTTT
|
10
|
03
|
02
|
BÙI XUÂN QUÀNG
|
1991
|
Thôn 1
|
Trà Vinh
|
|
ĐINH VĂN PHƯƠNG
|
1977
|
Thôn 1
|
Trà Vinh
|
|
HỒ VĂN HẢ
|
1988
|
Thôn 1
|
Trà Vinh
|
|
6
|
Trường Mẫu giáo Trà Vinh
|
12
|
04
|
02
|
NGUYỄN THANH SƯƠNG
|
1974
|
Thôn 3
|
Trà Vinh
|
|
HỒ ĐÌNH SAO
|
1984
|
Thôn 3
|
Trà Vinh
|
|
HỒ VĂN QUẢNG
|
1986
|
Thôn 1
|
Trà Vinh
|
|
HỒ VĂN SỰ
|
1984
|
Thôn 1
|
Trà Vinh
|
|
7
|
Trường PTDTBT THCS Trà Vinh
|
16
|
05
|
02
|
HỒ VĂN ÚT
|
1965
|
Thôn 4
|
Trà Vinh
|
|
NGUYỄN THANH CHIM
|
1991
|
Thôn 4
|
Trà Vinh
|
|
HỒ VĂN TÚ
|
1989
|
Thôn 1
|
Trà Vinh
|
|
NGUYỄN VĂN THIẾT
|
1983
|
Thôn 1
|
Trà Vinh
|
|
8
|
Trường PTDTBT Tiểu học Trà Vinh
|
26
|
09
|
02
|
HỒ VĂN ĐỘ
|
1992
|
Thôn 4
|
Trà Vinh
|
|
HỒ VĂN VÂN
|
1987
|
Thôn 4
|
Trà Vinh
|
|
HỒ VĂN CANH
|
1975
|
Thôn 1
|
Trà Vinh
|
|
HỒ VĂN HẢI
|
1983
|
Thôn 3
|
Trà Vinh
|
|
Tổng số hộ đăng ký thoát nghèo xã Trà Vinh là 24 (Tải danh sách tại đây)
TT
|
Tên cơ quan
|
Số CBCC,
VC, LĐ
|
Chỉ tiêu
năm 2016
|
Chỉ tiêu
giao 2 đợt
|
Họ và tên chủ hộ
đăng ký thoát nghèo
|
Sinh năm
|
Địa bàn
phân công giúp
|
|
1
|
Ban Quản lý các DA ĐT&XD
|
13
|
04
|
04
|
HỒ VĂN LÝ
|
1991
|
Thôn 1
|
Trà Dơn
|
|
HỒ VĂN SỬ
|
1989
|
Thôn 5
|
Trà Dơn
|
|
HỒ VĂN ÚT(B)
|
1977
|
Thôn 5
|
Trà Dơn
|
|
HỒ VĂN ROI
|
1979
|
Thôn 5
|
Trà Dơn
|
|
2
|
Phòng Dân tộc
|
05
|
02
|
02
|
HỒ THỊ XIM
|
1990
|
Thôn 1
|
Trà Dơn
|
|
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
1990
|
Thôn 1
|
Trà Dơn
|
|
3
|
Trung tâm GDTX-HN Dạy nghề
|
09
|
03
|
03
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
|
1972
|
Thôn 1
|
Trà Dơn
|
|
HỒ MAI LINH
|
1971
|
Thôn 1
|
Trà Dơn
|
|
HỒ VĂN THANH
|
1977
|
Thôn 1
|
Trà Dơn
|
|
4
|
Trung tâm Y tế huyện
|
-
|
07
|
07
|
HỒ VĂN NAM (1)
|
1982
|
Thôn 1
|
Trà Dơn
|
|
TRẦN VĂN VĂN
|
1987
|
Thôn 2
|
Trà Dơn
|
|
TRẦN VĂN TRƯỜNG
|
1990
|
Thôn 2
|
Trà Dơn
|
|
HỒ VĂN TUẤN
|
1968
|
Thôn 2
|
Trà Dơn
|
|
TRẦN VĂN HOÀNG
|
1974
|
Thôn 2
|
Trà Dơn
|
|
TRẦN VĂN HUY
|
1991
|
Thôn 2
|
Trà Dơn
|
|
NGUYỄN NGỌC THANH
|
1975
|
Thôn 2
|
Trà Dơn
|
|
5
|
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam huyện
|
08
|
03
|
03
|
HỒ THI BÊ
|
1976
|
Thôn 1
|
Trà Dơn
|
|
HỒ THỊ NỞ
|
1964
|
Thôn 1
|
Trà Dơn
|
|
HOÀNG THANH ÚT
|
1989
|
Thôn 2
|
Trà Dơn
|
|
6
|
Trường Mẫu giáo Hướng Dương xã Trà Dơn
|
20
|
07
|
07
|
HỒ VĂN THUYỀN
|
1990
|
Thôn 2
|
Trà Dơn
|
|
HỒ VĂN TÂN
|
1983
|
Thôn 3
|
Trà Dơn
|
|
NGUYỄN VĂN (QUẢNG) MINH
|
1978
|
Thôn 4
|
Trà Dơn
|
|
HỒ VĂN XAM
|
1957
|
Thôn 4
|
Trà Dơn
|
|
TRẦN VĂN NÔM
|
1994
|
Thôn 4
|
Trà Dơn
|
|
HỒ VĂN SƠN(A)
|
1947
|
Thôn 5
|
Trà Dơn
|
|
BÙI VĂN PHI
|
1985
|
Thôn 5
|
Trà Dơn
|
|
7
|
Trường PTDTBT THCS Trà Dơn
|
24
|
08
|
07
|
HỒ VĂN TU
|
1992
|
Thôn 5
|
Trà Dơn
|
|
HỒ VĂN BÌNH
|
1980
|
Thôn 5
|
Trà Dơn
|
|
HỒ VĂN TIẾN
|
1987
|
Thôn 3
|
Trà Dơn
|
|
HỒ VĂN THÁI
|
1973
|
Thôn 3
|
Trà Dơn
|
|
TRẦN VĂN CHÂU
|
1980
|
Thôn 4
|
Trà Dơn
|
|
HỒ VĂN SINH
|
1984
|
Thôn 4
|
Trà Dơn
|
|
HỒ VĂN BÌNH
|
1980
|
Thôn 5
|
Trà Dơn
|
|
8
|
Trường PTDTBT Tiểu học Trà Dơn
|
45
|
15
|
08
|
HỒ VĂN HUÊ
|
1988
|
Thôn 5
|
Trà Dơn
|
|
HỒ VĂN VUNG
|
986
|
Thôn 5
|
Trà Dơn
|
|
HỒ VĂN TIN
|
1980
|
Thôn 5
|
Trà Dơn
|
|
HỒ VĂN VAN
|
1990
|
Thôn 3
|
Trà Dơn
|
|
HỒ VĂN SENG
|
1983
|
Thôn 3
|
Trà Dơn
|
|
HỒ HOÀNG TỶ
|
1986
|
Thôn 4
|
Trà Dơn
|
|
HỒ ĐÌNH XUÂN
|
1957
|
Thôn 4
|
Trà Dơn
|
|
HỒ VĂN QUANG
|
1984
|
Thôn 5
|
Trà Dơn
|
|
Tổng số hộ đăng ký thoát nghèo xã Trà Dơn là 41 (Tải danh sách tại đây)
TT
|
Tên cơ quan
|
Số CBCC,
VC, LĐ
|
Chỉ tiêu
năm 2016
|
Chỉ tiêu
giao 2 đợt
|
Họ và tên chủ hộ
đăng ký thoát nghèo
|
Sinh năm
|
Địa bàn
phân công giúp
|
1
|
Hội Nông Dân
|
06
|
02
|
02
|
HỒ VĂN EM
|
1990
|
Thôn 3
|
Trà Don
|
HỒ VĂN GƯƠNG
|
1987
|
Thôn 3
|
Trà Don
|
2
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
06
|
02
|
02
|
NGUYỄN VĂN LẠI
|
1978
|
Thôn 2
|
Trà Don
|
NGUYỄN VĂN LINH
|
1983
|
Thôn 2
|
Trà Don
|
3
|
Phòng Kinh tế Hạ tầng
|
09
|
03
|
02
|
LÊ XUÂN HOÀNG
|
1979
|
Thôn 3
|
Trà Don
|
HỒ VĂN LAI
|
1986
|
Thôn 3
|
Trà Don
|
4
|
Kho bạc Nhà nước huyện
|
09
|
03
|
02
|
TRẦN XUÂN THU
|
1955
|
Thôn 3
|
Trà Don
|
ĐINH VĂN THỂ (2)
|
1983
|
Thôn 3
|
Trà Don
|
5
|
Trường Mẫu giáo Sơn Ca - Trà Don
|
17
|
06
|
02
|
HỒ VĂN NUÔNG
|
1980
|
Thôn 3
|
Trà Don
|
ĐINH VĂN THỂ
|
1979
|
Thôn 3
|
Trà Don
|
6
|
Trường PTDTBT-THCS Trà Don
|
28
|
09
|
02
|
ĐINH VĂN HIẾM
|
1988
|
Thôn 3
|
Trà Don
|
ĐINH VĂN TUẤN
|
1964
|
Thôn 3
|
Trà Don
|
7
|
Trường Tiểu học Vừ A Dính - Trà Don
|
27
|
09
|
03
|
HỒ VĂN LÊN (2)
|
1988
|
Thôn 3
|
Trà Don
|
NGUYỄN DUY ĐƯỜNG
|
1979
|
Thôn 2
|
Trà Don
|
NGUYỄN NGỌC TÊN
|
1977
|
Thôn 2
|
Trà Don
|
8
|
Văn phòng Huyện ủy
|
12
|
04
|
02
|
NGUYỄN TẤN NGHĨA
|
1977
|
Thôn 2
|
Trà Don
|
ĐINH VĂN AN
|
1983
|
Thôn 2
|
Trà Don
|
Tổng số hộ đăng ký thoát nghèo của xã Trà Don là 17 (Tải danh sách tại đây)
TT
|
Tên cơ quan
|
Số CBCC,
VC, LĐ
|
Chỉ tiêu
năm 2016
|
Chỉ tiêu
giao 2 đợt
|
Họ và tên chủ hộ
đăng ký thoát nghèo
|
Sinh năm
|
Địa bàn
phân công giúp
|
1
|
Bưu điện huyện
|
-
|
02
|
01
|
PHẠM XUÂN HÁNH
|
1987
|
Thôn 1
|
Trà Cang
|
2
|
Chi Cục Thuế
|
12
|
04
|
04
|
HỒ VĂN VŨ
|
1994
|
Thôn 7
|
Trà Cang
|
TRỊNH XUÂN NAM
|
1985
|
Thôn 7
|
Trà Cang
|
NGUYỄN VĂN ĐĨA
|
1941
|
Thôn 7
|
Trà Cang
|
NGUYỄN VĂN HẢI
|
1982
|
Thôn 7
|
Trà Cang
|
3
|
Đội Quy tắc về Đô thị và Môi trường
|
05
|
02
|
02
|
HỒ VĂN ĐẠO
|
1990
|
Thôn 6
|
Trà Cang
|
LÊ NGỌC VIỆN
|
1964
|
Thôn 4
|
Trà Cang
|
3
|
Phòng Nội vụ huyện
|
12
|
04
|
04
|
HỒ THANH HUỆ
|
1987
|
Thôn 5
|
Trà Cang
|
HỒ THANH HẢI
|
1964
|
Thôn 5
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN NĨ
|
1984
|
Thôn 5
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN THỊ
|
1993
|
Thôn 5
|
Trà Cang
|
5
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
14
|
05
|
02
|
HỒ VĂN TÁ
|
1987
|
Thôn 5
|
Trà Cang
|
NGUYỄN HỒNG CƯỜNG
|
1968
|
Thôn 5
|
Trà Cang
|
NGUYỄN THÀNH TÚ
|
1986
|
Thôn 5
|
Trà Cang
|
NGUYỄN THÀNH VINH
|
1983
|
Thôn 5
|
Trà Cang
|
TẠ CAO HÓA
|
1992
|
Thôn 5
|
Trà Cang
|
06
|
Trường Mẫu giáo Trà Cang
|
21
|
07
|
07
|
HỒ VĂN TUẤN
|
1990
|
Thôn 3
|
Trà Cang
|
NGUYỄN ĐÌNH THU
|
1970
|
Thôn 3
|
Trà Cang
|
HỒ NGỌC THUẦN
|
1979
|
Thôn 1
|
Trà Cang
|
ĐINH VĂN HÊN
|
1987
|
Thôn 2
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN BI
|
1989
|
Thôn 2
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN DĂNG
|
1983
|
Thôn 4
|
Trà Cang
|
NGUYỄN QUỐC VŨ
|
1984
|
Thôn 4
|
Trà Cang
|
07
|
Trường PTDTBT THCS Trà Cang
|
27
|
09
|
09
|
HỒ VĂN MẠNH
|
1987
|
Thôn 3
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN MỐ
|
1984
|
Thôn 3
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN DIỆU
|
1988
|
Thôn 2
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN ĐƠN
|
1941
|
Thôn 2
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN HIẾU
|
1983
|
Thôn 2
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN HÌNH
|
1981
|
Thôn 2
|
Trà Cang
|
HỒ THỊ NÉC
|
1963
|
Thôn 3
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN BÚT
|
1988
|
Thôn 3
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN DIA
|
1939
|
Thôn 3
|
Trà Cang
|
08
|
Trường Tiểu học Trà Cang
|
45
|
15
|
10
|
NGUYỄN VĂN BAN
|
1994
|
Thôn 3
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN LỜI
|
1984
|
Thôn 3
|
Trà Cang
|
HỒ THÁI HƯƠNG
|
1979
|
Thôn 1
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN BƯỜNG
|
1988
|
Thôn 1
|
Trà Cang
|
NGUYỄN VĂN QUY
|
1985
|
Thôn 1
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN LIÊU
|
1989
|
Thôn 2
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN TÂM
|
1989
|
Thôn 2
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN THIẾT
|
1978
|
Thôn 2
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN THỐNG
|
1983
|
Thôn 2
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN VIỆT
|
1973
|
Thôn 2
|
Trà Cang
|
8
|
HTX Vận tải và Xây dựng Nam Trà My
|
-
|
05
|
03
|
NGUYỄN THANH BÌNH
|
1973
|
Thôn 2
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN THỂ
|
1990
|
Thôn 3
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN PHỐ
|
1990
|
Thôn 7
|
Trà Cang
|
9
|
Công ty TNHH TM&DV Nãng Thùy
|
-
|
05
|
03
|
NGUYỄN THÀNH TIẾU
|
1991
|
Thôn 2
|
Trà Cang
|
HỒ VĂN VỪA
|
1992
|
Thôn 3
|
Trà Cang
|
NGUYỄN THANH BẰNG
|
1990
|
Thôn 7
|
Trà Cang
|
10
|
Công ty TNHH MTV Dương Tiến
|
-
|
05
|
02
|
NGUYỄN VĂN LỢI
|
1978
|
Thôn 2
|
Trà Cang
|
LÊ QUANG HỒNG
|
1951
|
Thôn 3
|
Trà Cang
|
11
|
Công ty TNHH Xây dựng Phúc Cường
|
-
|
05
|
02
|
TRẦN VĂN SỐ
|
1992
|
Thôn 2
|
Trà Cang
|
NGUYỄN XUÂN HUỆ
|
1976
|
Thôn 3
|
Trà Cang
|
12
|
Công ty TNHH MTV Trà Giang
|
-
|
05
|
02
|
HỒ VĂN DŨNG (3)
|
1984
|
Thôn 3
|
Trà Cang
|
NGUYỄN HÀNH CHÍNH
|
1963
|
Thôn 4
|
Trà Cang
|
13
|
Công ty TNHH xây dựng Hương Quế
|
-
|
05
|
02
|
HỒ VĂN HUẤN
|
1978
|
Thôn 3
|
Trà Cang
|
TRẦN VĂN THẮNG
|
1959
|
Thôn 4
|
Trà Cang
|
14
|
Công ty TNHH XD Trường Sơn Hải
|
-
|
05
|
02
|
HỒ VĂN NÚI
|